GIÁ CAO NHẤT/ GIÁ THẤP NHẤT (ĐỈNH/ĐÁY CỔ PHIẾU) - Từ ngày 09/04/2024


MIDDLE CAPITAL 
Từ khóa:
Nhấn vào link Tổng % để sắp xếp CAO NHẤT/THẤP NHẤT.
STT Mã CK Giá bắt đầu
09/04/2024
Cao Nhất
(k)
Thấp Nhất
(k)
Giá Hiện Tại
(k)
Tổng %
(+/-)k
Tổng Khối Lượng Gía trị Nước ngoài
(Mua-Bán Tỉ VND)
Giá Sổ Sách
(k)
EPS
(k)
P/E
(lần)
1 QCG 13.2 17.9 13.2 16.6 27.8%
3.7
33,700,500 -6.0 15.8 0.1 212.5
2 PPC 13.6 15.6 13 15.2 14.3%
2.0
7,670,900 -15.0 16.2 1.6 9.4
3 PVT 25.7 28.5 24 29.0 10.8%
2.8
58,470,800 26.2 27.9 3.9 7.3
4 GMD 78.6 85.5 78.3 84.3 7.8%
6.1
38,664,500 -34.8 25.6 3.3 25.6
5 REE 61.8 66.6 58 66 7.8%
4.8
25,382,400 0.0 47.0 5.5 12.1
6 SHB 11.2 11.9 11.0 11.8 4.9%
0.6
544,988,000 -329.1 11.9 2.4 4.9
7 VOS 11.6 12 9.9 12.7 3.5%
0.4
24,450,600 7.1 11.9 1.1 10.7
8 LSS 10.8 11.0 9.7 10.9 0.6%
0.1
10,050,500 0 22.4 0.5 20.1
9 PVS 42.4 43 38.1 42.5 0.5%
0.2
135,984,500 365.6 28.0 1.9 23
10 BVS 38 38.6 32.4 37.1 0.3%
0.1
15,982,700 37.4 30.2 2.0 18.4
11 PVI 49.8 50 47.2 49.1 -0.2%
-0.1
357,500 3.6 34.6 4.1 12.1
12 PGD 37.6 37.6 34.6 36.9 -0.8%
-0.3
57,800 -0.8 14.2 3.0 12.2
13 PHR 60.3 60.3 53.4 58.9 -2.3%
-1.4
8,345,000 59.4 25.4 6.5 9
14 MPC 16.8 17 15.9 17 -2.4%
-0.4
1,320,100 -0.3 14.5 4.1 3.9
15 VSH 49.0 49.0 44.2 47.7 -2.6%
-1.3
617,100 3.6 22.0 5.5 8.6
16 HCM 28.9 29.5 24.9 28.3 -2.6%
-0.8
131,727,000 90.4 15.0 1.9 14.8
17 OCH 6.6 6.7 6.2 6.4 -3.0%
-0.2
458,900 0.0 6.7 0.5 13.4
18 HSG 22.3 22.3 19 20.4 -7.0%
-1.6
144,534,100 -269.8 17.5 0.1 406
19 CII 18.5 18.5 15.6 16.8 -7.9%
-1.5
97,451,300 14.4 26.7 0.6 26.7
20 PVX 2.2 2.2 1.9 2 -9.1%
-0.2
6,833,400 0 2.0 0.1 16.7
21 ITC 11.4 11.5 9.6 10.2 -9.2%
-1.1
8,702,400 0 23.3 1.6 6.4
22 HQC 4.3 4.3 3.7 3.8 -10.1%
-0.4
97,161,400 1.9 7.6 0.0 383
23 AGR 21.1 21.7 17.6 18.7 -11.6%
-2.5
49,809,500 -16.0 11.6 0.7 27.1
24 ITA 5.7 5.7 4.9 5 -12.0%
-0.7
30,603,300 4.7 10.8 -0.3 0
25 SCR 7.7 7.7 6.4 6.8 -12.2%
-0.9
39,637,900 3.2 12.8 0.1 51.7
26 DIG 33.0 33.6 26.8 28.1 -13.2%
-4.4
440,606,000 -125.1 12.8 0.2 114

HNX
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc